Thông số kỹ thuật:
Máy khoan đá chạy xăng YN27C
Loại động cơ Động cơ 2 thì làm mát bằng khí
Hệ thống đánh lửa Bugi và Bôbin
Dung tích xi lanh 185 cm3
Tốc độ vòng quay động cơ ≥ 2450 vòng / phút
Tốc độ vòng quay của mũi khoan ≥ 2000 vòng / phút
Cần khoan lục giác 22 x 108 mm
Khoan sâu tối đa 6 m
Dung tích bình xăng 1.14 L
Tốc độ khoan ≥ 250mm/min
Tỷ lệ hỗn hợp của xăng và dầu bôi trơn (khối lượng) 12 trên 1
Khe hở trấu đánh lửa của bugi 0,5 ~ 0,7 mm
Tiêu thụ xăng nhiên liệu ( trung bình) ≤ 0.12Lít / m
Trọng lượng máy khoan 27 kg
Xuất xứ: China
Giá chưa bao gồm: cần khoan; mũi khoan
Cần khoan 0.8m: giá 300.000 đ.
Cần khoan 1.2m: giá 500.000 đ.
Cần khoan 2.0m: giá 800.000 đ.
Mũi khoan: 38*70mm: 4.500.000 đ / 1 hộp 50 mũi
Mũi khoan: 42*70mm: 5.500.000 đ / 1 hộp 50 mũi
Mũi khoan |
Mũi + |
Mũi - |
Mũi Bi |
Ø32 (giác 22) |
117.000 vnđ |
110.000 vnđ |
132.000 vnđ |
Ø34 (giác 22) |
121.000 vnđ |
113.000 vnđ |
135.000 vnđ |
Ø36 (giác 22) |
127.000 vnđ |
120.000 vnđ |
140.000 vnđ |
Ø38 (giác 22) |
133.000 vnđ |
125.000 vnđ |
145.000 vnđ |
Ø40 (giác 22) |
157.000 vnđ |
130.000 vnđ |
150.000 vnđ |
Ø42 (giác 22) |
145.000 vnđ |
133.000 vnđ |
155.000 vnđ |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..