Thông số kỹ thuật:
Máy (giàn) khoan đá BMK4
Công suất mô tơ khoan 4Kw/380V
Đường kính mũi khoan 105/110mm
Cần khoan phi 90 dài: 1m
Góc độ khoan 0-90 độ
Công suất mô tơ khoan 7m/giờ
Tốc độ xoay của trục chính 45 vòng/phút
Kích thước(mm) 1435x430x2375
Trọng lượng 270kg
Xuất xứ: Vietnam
Bảo hành: 3 tháng
Giá bao gồm: 20 cần khoan 90*1m, 1 mũi khoan D110
Stt |
Loại búa khoan đá / máy khoan đá/ giàn khoan đá |
ĐVT |
SL |
Đơn giá (vnđ) |
01 |
Búa đục kaisan g10 |
cái |
1 |
1,650,000 |
02 |
Búa đục kaisan g15 |
cái |
1 |
2,500,000 |
03 |
Búa đục kaisan g20 |
cái |
1 |
3,250,000 |
04 | Búa đục Kocu G7 | cái | 1 | 3,800,000 |
05 | Búa đục Toku TCA7 nhật bản | cái | 1 | 7,900,000 |
06 | Búa đục Toku TCB200 nhật bản | cái | 1 | 16,500,000 |
07 | Búa đục Toku TCB300 nhật bản | cái | 1 | 24,500,000 |
08 | Mũi đục Toku TCA7 phi 26 dài 400mm | cái | 1 | 660,000 |
09 | Mũi đục Toku TCB200 phi 30 dài 400mm | cái | 1 | 780,000 |
10 | Mũi đục Toku TCB300 phi 35 dài 450mm | cái | 1 | 880,000 |
11 |
Mũi đục g10/g15 dài 30cm |
cái |
1 |
150,000 |
12 |
Mũi đục g10/g15 dài 40cm |
cái |
1 |
180,000 |
13 |
Mũi đục g20 dài 40cm |
cái |
1 |
250,000 |
14 |
Cần khoan giác 22 |
cái |
1 |
300,000 |
15 |
Máy nén khí w-1.8/5 không động cơ (dùng cho khoan đục) |
cái |
1 |
7,500,000 |
16 |
Máy nén khí w-2.8/5 không đc (dùng cho khoán đục) |
cái |
1 |
9,900,000 |
17 |
Máy nén khí w-3.5/5 không đc (dùng cho khoán đục) |
cái |
1 |
11,900,000 |
18 |
Máy nén khí SF-4.0/5 không đc (dùng cho khoan đục) |
cái |
1 |
16,900,000 |
19 |
Máy nén khí HS-4.0/5 động cơ 22kw/380v 5vt (dùng cho khoan đục) |
cái |
1 |
38,500,000 |
20 |
Máy khoan đá chạy xăng 2 thì YN27C |
cái |
1 |
14,900,000 |
21 |
Máy khoan đá chạy xăng 2 thì YN30A |
cái |
1 |
15,500,000 |
22 |
Búa khoan tay HY18 hongwuhan - 5 vòng tròn |
cái |
1 |
3,500,000 |
23 |
Chân ben búa khoan HY18 |
cái |
1 |
1,000,000 |
24 |
Chân ben búa khoan YT24 |
cái |
1 |
1,500,000 |
25 |
Chân ben búa khoan YT28 thường |
cái |
1 |
1,800,000 |
26 |
Búa khoan đá YO18 Sanrock-atlas |
cái |
1 |
3,500,000 |
27 |
Búa khoan đá YT24 Sanrock-atlas |
cái |
1 |
4,500,000 |
28 |
Búa khoan đá YT28 Thiên thủy kèm chân |
bộ |
1 |
8,500,000 |
29 |
Búa khoan đá YT28 Kaishan kèm chân |
bộ |
1 |
10,900,000 |
30 |
Quả đập cho dàn khoan HQD70, k3 đk 70 |
cái |
1 |
2,850,000 |
31 |
Giàn khoan đá HQD70, k3 3kw |
bộ |
1 |
24,500,000 |
32 |
Giàn khoan đá HQD100, k4 4kw |
bộ |
1 |
33,500,000 |
33 |
Giàn khoan đá KQD100, k5 4kw |
bộ |
1 |
35,500,000 |
34 |
Giàn khoan đá KQD120, k5 5,5kw |
bộ |
1 |
47,500,000 |
35 |
Giàn khoan đá khí nén KSZ100 |
bộ |
1 |
45,500,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..