Thông số kỹ thuật:
Máy (giàn) khoan đá BMK5
Đường kính lỗ khoan 100-110mm
Độ khoan sâu 32m
Góc độ khoan 0-90 độ
Công suất mô tơ khoan 4Kw/380V
Công suất mô tơ khoan 7m/giờ
Tốc độ xoay của trục chính 45 vòng/phút
Kích thước(mm) 1435x430x2375
Trọng lượng 270kg
Xuất xứ: China
Bảo hành: 3 tháng
Giá chưa bao gồm:
Cần khoan 1m: 1.150.000 đ/cái
Mũi khoan phi 100 giá 2.250.000 đ/cái
Mũi khoan phi 105 giá 2.650.000 đ/cái
Mũi khoan phi 110 giá 2.950.000 đ/cái
Máy (giàn) khoan đá BMK5 được áp dụng rất tốt với địa hình của Việt Nam nhất là đị hình khó khăn trong việc không thuận tiện giao thông. Máy khoan đá BMK5 khoan được tất cả các loại địa hình tại việt nam, máy khoan được đường kính lỗ khoan từ 76 - 110mm,130 mm. Tốc độ khoan của Giàn khoan đá BMK4 5 phút/1m. Giàn khoan BMK5 được chế tạo bằng thép chống mài mòn do đó nó có thể vận hành trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất , rất đơn giản ,gọn nhẹ nên dễ vận hành. Giá của Giàn khoan đá BMK5 thấp ,hiệu quả kinh tế cao phụ hợp với các tổ đội thi công.
Stt |
Loại búa khoan đá / máy khoan đá/ giàn khoan đá |
ĐVT |
SL |
Đơn giá (vnđ) |
01 |
Búa đục kaisan g10 |
cái |
1 |
1,650,000 |
02 |
Búa đục kaisan g15 |
cái |
1 |
2,500,000 |
03 |
Búa đục kaisan g20 |
cái |
1 |
3,250,000 |
04 | Búa đục Kocu G7 | cái | 1 | 3,800,000 |
05 | Búa đục Toku TCA7 nhật bản | cái | 1 | 7,900,000 |
06 | Búa đục Toku TCB200 nhật bản | cái | 1 | 16,500,000 |
07 | Búa đục Toku TCB300 nhật bản | cái | 1 | 24,500,000 |
08 | Mũi đục Toku TCA7 phi 26 dài 400mm | cái | 1 | 660,000 |
09 | Mũi đục Toku TCB200 phi 30 dài 400mm | cái | 1 | 780,000 |
10 | Mũi đục Toku TCB300 phi 35 dài 450mm | cái | 1 | 880,000 |
11 |
Mũi đục g10/g15 dài 30cm |
cái |
1 |
150,000 |
12 |
Mũi đục g10/g15 dài 40cm |
cái |
1 |
180,000 |
13 |
Mũi đục g20 dài 40cm |
cái |
1 |
250,000 |
14 |
Cần khoan giác 22 |
cái |
1 |
300,000 |
15 |
Máy nén khí w-1.8/5 không động cơ (dùng cho khoan đục) |
cái |
1 |
7,500,000 |
16 |
Máy nén khí w-2.8/5 không đc (dùng cho khoán đục) |
cái |
1 |
9,900,000 |
17 |
Máy nén khí w-3.5/5 không đc (dùng cho khoán đục) |
cái |
1 |
11,900,000 |
18 |
Máy nén khí SF-4.0/5 không đc (dùng cho khoan đục) |
cái |
1 |
16,900,000 |
19 |
Máy nén khí HS-4.0/5 động cơ 22kw/380v 5vt (dùng cho khoan đục) |
cái |
1 |
38,500,000 |
20 |
Máy khoan đá chạy xăng 2 thì YN27C |
cái |
1 |
14,900,000 |
21 |
Máy khoan đá chạy xăng 2 thì YN30A |
cái |
1 |
15,500,000 |
22 |
Búa khoan tay HY18 hongwuhan - 5 vòng tròn |
cái |
1 |
3,500,000 |
23 |
Chân ben búa khoan HY18 |
cái |
1 |
1,000,000 |
24 |
Chân ben búa khoan YT24 |
cái |
1 |
1,500,000 |
25 |
Chân ben búa khoan YT28 thường |
cái |
1 |
1,800,000 |
26 |
Búa khoan đá YO18 Sanrock-atlas |
cái |
1 |
3,500,000 |
27 |
Búa khoan đá YT24 Sanrock-atlas |
cái |
1 |
4,500,000 |
28 |
Búa khoan đá YT28 Thiên thủy kèm chân |
bộ |
1 |
8,500,000 |
29 |
Búa khoan đá YT28 Kaishan kèm chân |
bộ |
1 |
10,900,000 |
30 |
Quả đập cho dàn khoan HQD70, k3 đk 70 |
cái |
1 |
2,850,000 |
31 |
Giàn khoan đá HQD70, k3 3kw |
bộ |
1 |
24,500,000 |
32 |
Giàn khoan đá HQD100, k4 4kw |
bộ |
1 |
33,500,000 |
33 |
Giàn khoan đá KQD100, k5 4kw |
bộ |
1 |
35,500,000 |
34 |
Giàn khoan đá KQD120, k5 5,5kw |
bộ |
1 |
47,500,000 |
35 |
Giàn khoan đá khí nén KSZ100 |
bộ |
1 |
45,500,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..