Thông số kỹ thuật:
Máy khoan từ Powerbor PB100ESB
Tổng công suất 1750W
Công suất động cơ 1700W
Lực hút đế từ 2000Kg
Điện áp sử dụng 220V/1phase
Cấp tốc độ 110-175-245-385rpm
Khả năng khoét lỗ 12-100mm
Khả năng khoan 32mm
Côn trục chính MT3
Chiều cao máy 480mm
Chiều rộng máy 110mm
Chiều sâu máy 320mm
Hành trình trục chính 280mm
Trọng lượng 25Kg
Hãng sản xuất Powerbor
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Máy không bao gồm mũi khoan/ taro
Máy khoan từ đế xoay Powerbor PB100ESB là model máy khoan từ đế xoay được sản xuất và cải tiến từ model PB100E của thương hiệu Powerbor - Anh Quốc. So sánh với PB100E thì PB100E SB có thông số kỹ thuật cũng như công suất và khả năng làm việc hoàn toàn giống nhau, điểm khác biệt của PB100E SB chính là thiết kế đế từ có thể quay được trái phải mỗi bên 60º, dịch chuyển tới lui được 20mm.
Phụ kiện kèm theo máy khoan từ PB100ESB:
Đầu kẹp mũi khoét (kẹp được các mũi khoét có đường kính từ Ø12 đến Ø65mm và sâu dưới 50mm), dây an toàn, nắp chụp bảo vệ, lục giác, bình dầu bảo dưỡng máy, hộp đựng, cây ty định tâm.
Phụ kiện mua thêm:
Đầu cặp mũi khoan 16mm, đầu kẹp mũi khoét (kẹp được các mũi khoét có đường kính trên Ø65mm và sâu hơn 50mm), mũi khoan từ, mũi khoan xoắn, Côn, áo côn, đồ gá đế từ...
Bảng báo giá mũi khoan từ, mũi cắt khoét lỗ kim loại dùng cho máy khoan từ
Mũi khoan từ (cắt khoét lỗ kim loại)
|
SL
|
Độ sâu 25mm / VNĐ
|
Độ sâu 50mm / VNĐ
|
Mũi khoan từ HSS_F12
|
1
|
572,000
|
742,000
|
Mũi khoan từ HSS_F13
|
1
|
575,000
|
745,000
|
Mũi khoan từ HSS_F14
|
1
|
580,000
|
750,000
|
Mũi khoan từ HSS_F15
|
1
|
587,000
|
790,000
|
Mũi khoan từ HSS_F16
|
1
|
602,000
|
838,000
|
Mũi khoan từ HSS_F17
|
1
|
617,000
|
868,000
|
Mũi khoan từ HSS_F18
|
1
|
632,000
|
906,000
|
Mũi khoan từ HSS_F19
|
1
|
642,000
|
935,000
|
Mũi khoan từ HSS _F20
|
1
|
684,000
|
974,000
|
Mũi khoan từ HSS_F21
|
1
|
716,000
|
1,012,000
|
Mũi khoan từ HSS_F22
|
1
|
738,000
|
1,032,000
|
Mũi khoan từ HSS_F23
|
1
|
758,000
|
1,051,000
|
Mũi khoan từ HSS_F24
|
1
|
780,000
|
1,080,000
|
Mũi khoan từ HSS_F25
|
1
|
800,000
|
1,080,000
|
Mũi khoan từ HSS_F26
|
1
|
822,000
|
1,212,000
|
Mũi khoan từ HSS_F27
|
1
|
842,000
|
1,254,000
|
Mũi khoan từ HSS_F28
|
1
|
864,000
|
1,296,000
|
Mũi khoan từ HSS_F29
|
1
|
885,000
|
1,359,000
|
Mũi khoan từ HSS_F30
|
1
|
906,000
|
1,402,000
|
Mũi khoan từ HSS_F31
|
1
|
1,012,000
|
1,444,000
|
Mũi khoan từ HSS_F32
|
1
|
1,070,000
|
1,570,000
|
Mũi khoan từ HSS_F33
|
1
|
1,110,000
|
1,612,000
|
Mũi khoan từ HSS_F34
|
1
|
1,230,000
|
1,710,000
|
Mũi khoan từ HSS_F35
|
1
|
1,380,000
|
1,795,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..