Thông số kỹ thuật:
Máy khoan từ Powerbo PB100E
Đường kính khoét lớn nhất Ø12~Ø100mm (dùng mũi khoan từ)
Đường kính khoan lớn nhất Ø32mm (dùng mũi khoan thường)
Tốc độ không tải 200/320/445/700(v/p)
Tốc độ có tải 110/175/245/385(v/p)
Số cấp tốc độ 4 cấp (Cơ - bánh răng)
Điện áp sử dụng 220V
Lực giữ của đế từ 2000kgs
Côn trục chính MT3
Hành trình 260mm
Công suất động cơ 1700W
Công suất đế từ 95W
Trọng lượng (N.W / G.W) 25/34kg
Kích thước đế từ 220x110mm
Kích thước máy 455x235x355mm
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Máy khoan từ Powerbor PB100E sản xuất tại Anh Quốc : có C/O, C/Q, Bảo hành 12 tháng, có phụ kiện thay thế sau bảo hành.
Phụ Kiện chuẩn: Đầu cặp mũi khoan từ, cây ty định tâm, Bình nước làm mát, Bình Dầu bảo dưỡng, hộp nhựa, dây đai an toàn, lục giác, nắp chụp bảo vệ an toàn.
Phụ kiện mua thêm : Khách hàng mua thêm mũi khoan từ, đường kính mũi tùy theo yêu cầu , hoặc mua mũi khoan ruột gà tùy nhu cầu của Quý khách
Bảng báo giá mũi khoan từ, mũi cắt khoét lỗ kim loại dùng cho máy khoan từ
Mũi khoan từ (cắt khoét lỗ kim loại)
|
SL
|
Độ sâu 25mm / VNĐ
|
Độ sâu 50mm / VNĐ
|
Mũi khoan từ HSS_F12
|
1
|
572,000
|
742,000
|
Mũi khoan từ HSS_F13
|
1
|
575,000
|
745,000
|
Mũi khoan từ HSS_F14
|
1
|
580,000
|
750,000
|
Mũi khoan từ HSS_F15
|
1
|
587,000
|
790,000
|
Mũi khoan từ HSS_F16
|
1
|
602,000
|
838,000
|
Mũi khoan từ HSS_F17
|
1
|
617,000
|
868,000
|
Mũi khoan từ HSS_F18
|
1
|
632,000
|
906,000
|
Mũi khoan từ HSS_F19
|
1
|
642,000
|
935,000
|
Mũi khoan từ HSS _F20
|
1
|
684,000
|
974,000
|
Mũi khoan từ HSS_F21
|
1
|
716,000
|
1,012,000
|
Mũi khoan từ HSS_F22
|
1
|
738,000
|
1,032,000
|
Mũi khoan từ HSS_F23
|
1
|
758,000
|
1,051,000
|
Mũi khoan từ HSS_F24
|
1
|
780,000
|
1,080,000
|
Mũi khoan từ HSS_F25
|
1
|
800,000
|
1,080,000
|
Mũi khoan từ HSS_F26
|
1
|
822,000
|
1,212,000
|
Mũi khoan từ HSS_F27
|
1
|
842,000
|
1,254,000
|
Mũi khoan từ HSS_F28
|
1
|
864,000
|
1,296,000
|
Mũi khoan từ HSS_F29
|
1
|
885,000
|
1,359,000
|
Mũi khoan từ HSS_F30
|
1
|
906,000
|
1,402,000
|
Mũi khoan từ HSS_F31
|
1
|
1,012,000
|
1,444,000
|
Mũi khoan từ HSS_F32
|
1
|
1,070,000
|
1,570,000
|
Mũi khoan từ HSS_F33
|
1
|
1,110,000
|
1,612,000
|
Mũi khoan từ HSS_F34
|
1
|
1,230,000
|
1,710,000
|
Mũi khoan từ HSS_F35
|
1
|
1,380,000
|
1,795,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..