Thông số kỹ thuật
Máy khoan bàn 1M4 Tiến đạt 1HP 380V
Đường kính khoan tối đa (mm) Þ3 -> Þ16/ Þ25
Hành trình trục chính (mm) 90
Tốc độ trục chính (vòng/phút) 260 – 390 – 440 – 530
650 – 1220 – 1310 - 1800
Lổ côn lắp đuôi mũi khoan Côn số 3
Dây CUROA puly A29 x 2
Đường kính trụ khoan (mm) Þ88.2
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) Þ337
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) 520
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) 205
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) 550
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) 850
Công suất động cơ điện (Hp) 1Hp, 1450vg/p
Điện áp sử dụng 220v / ba phase380v
Chiều cao máy 1415
Kích thước máy(DàixNgangxCao) 740 x 340 x 1415
Trọng lượng máy (Kg) 103Kg
Xuất xứ Việtt Nam
Bảo hành 1 năm
Đã công bố TCCLHH số: 02-2001/CBTCCL/TĐ tại chi cục TCĐLCL-TPHCM
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..