Thông số kỹ thuật:
Máy khoan từ Magbroach MD40
Đường kính khoan khoét(dùng mũi khoan từ) : 12-40mm
Đường kính khoan xoắn(mũi mũi khoan xoắn ruột gà): 3-16mm
Đường kính vát mép miệng lỗ: 10-30mm
Công suất động cơ : 1100W
Công suất toàn bộ máy : 1150W
Tốc độ không tải : 720V/P
Tốc độ có tải : 450V/p
Hành trình : 170mm
Lực giữ đế từ : 1100Kg
Kích thước bàn từ : 85x170mm
Kích thước máy(DxRxC) : 280x120x320mm
Làm mát tự động bên trong : có
Trọng lượng 11.5Kg
xuất xứ: anh quốc
Bảo hành: 12 tháng
Có thiết kế siêu nhẹ nên MD40 rất được dùng cho những nơi khoan trên cao hay các công trình có độ di chuyển nhiều
Phụ kiện: Lục giác, dây đai an toàn, Bộ làm mát tự động, hộp đựng cao cấp, hướng dẫn sữ dụng.
Bảng báo giá phụ kiện dùng cho máy khoan từ Magbroach Anh Quốc
STT
|
Phụ kiện lựa chọn mua thêm
|
Model máy
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
Đầu kẹp mũi khoan 16mm
|
Các model
|
650,000 đ
|
2
|
Adapter nối đầu kẹp mũi khoan
|
MD40, MDS40
|
850,000 đ
|
3
|
Đuôi côn MT2
|
MD50, MDS50, MDT55
|
390,000 đ
|
4
|
Đuôi côn MT3
|
MD108, MDS132, MT30
|
390,000 đ
|
5
|
Đuôi côn MT4
|
MD108, MDS132, MT30
|
390,000 đ
|
6
|
Áo côn số 2-3
|
MD108, MT30
|
390,000 đ
|
7
|
Áo côn số 2-4
|
MTD140
|
550,000 đ
|
8
|
Áo côn số 3-4
|
MDT140
|
550,000 đ
|
9
|
Đầu kẹp mũi taro M3-M12 và côn YL-1/2
|
MDT55, MT30, MDT140
|
1,750,000 đ
|
10
|
Đầu kẹp mũi taro M9-M18 và côn YL-3/4
|
MT30, MDT140
|
2,290,000 đ
|
11
|
Cán kẹp mũi taro tháo ráp nhanh MT3-SF20
|
MT30, MDT140
|
2,150,000 đ
|
12
|
Collet kẹp mũi taro M20 gắn trên cán MT3-SF20
|
MT30, MDT140
|
1,290,000 đ
|
13
|
Collet kẹp mũi taro M22 gắn trên cán MT3-SF20
|
MT30, MDT140
|
1,290,000 đ
|
14
|
Collet kẹp mũi taro M24 gắn trên cán MT3-SF20
|
MT30, MDT140
|
1,290,000 đ
|
Mũi khoan từ (cắt khoét lỗ kim loại)
|
SL
|
Độ sâu 25mm / VNĐ
|
Độ sâu 50mm / VNĐ
|
Mũi khoan từ HSS_F12
|
1
|
572,000
|
742,000
|
Mũi khoan từ HSS_F13
|
1
|
575,000
|
745,000
|
Mũi khoan từ HSS_F14
|
1
|
580,000
|
750,000
|
Mũi khoan từ HSS_F15
|
1
|
587,000
|
790,000
|
Mũi khoan từ HSS_F16
|
1
|
602,000
|
838,000
|
Mũi khoan từ HSS_F17
|
1
|
617,000
|
868,000
|
Mũi khoan từ HSS_F18
|
1
|
632,000
|
906,000
|
Mũi khoan từ HSS_F19
|
1
|
642,000
|
935,000
|
Mũi khoan từ HSS _F20
|
1
|
684,000
|
974,000
|
Mũi khoan từ HSS_F21
|
1
|
716,000
|
1,012,000
|
Mũi khoan từ HSS_F22
|
1
|
738,000
|
1,032,000
|
Mũi khoan từ HSS_F23
|
1
|
758,000
|
1,051,000
|
Mũi khoan từ HSS_F24
|
1
|
780,000
|
1,080,000
|
Mũi khoan từ HSS_F25
|
1
|
800,000
|
1,080,000
|
Mũi khoan từ HSS_F26
|
1
|
822,000
|
1,212,000
|
Mũi khoan từ HSS_F27
|
1
|
842,000
|
1,254,000
|
Mũi khoan từ HSS_F28
|
1
|
864,000
|
1,296,000
|
Mũi khoan từ HSS_F29
|
1
|
885,000
|
1,359,000
|
Mũi khoan từ HSS_F30
|
1
|
906,000
|
1,402,000
|
Mũi khoan từ HSS_F31
|
1
|
1,012,000
|
1,444,000
|
Mũi khoan từ HSS_F32
|
1
|
1,070,000
|
1,570,000
|
Mũi khoan từ HSS_F33
|
1
|
1,110,000
|
1,612,000
|
Mũi khoan từ HSS_F34
|
1
|
1,230,000
|
1,710,000
|
Mũi khoan từ HSS_F35
|
1
|
1,380,000
|
1,795,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..