Thông số kỹ thuật:
Máy khoan từ Magbroach MD50
Đường kính khoét lớn nhất Ø12~50mm (dùng mũi khoan từ)
Đường kính khoan lớn nhất Ø23mm (dùng mũi khoan thường)
Tốc độ không tải(2 cấp) 465/720(v/p)
Tốc độ có tải(2 cấp) 250/450(V/P)
Điện áp sử dụng 220V
Lực giữ của đế từ 1250kgs
Kiểu đầu khoan MT2
Hành trình 170mm
Công suất động cơ 1150W
Công suất đế từ 50W
Trọng lượng máy 15kg
Kích thước đế từ 85x180mm
Chiều cao máy
Chiều dài x Chiều rộng 410mm
280x120mm
Làm mát tự động bên trong Có
Chứng nhận CO, CQ Có
Phụ kiện chuẩn: Đầu kẹp mũi khoan từ, lục giác, Bộ làm mát tự động, dây an toàn, dụng cụ tháo côn, Cây định tâm, hộp đựng cao cấp
Máy khoan từ Magbroach MD50 sử dụng động cơ 1150W có khả năng khoan cắt từ phi 12mm đến 50mm, khoan xoắn(khoan ruột gà) từ phi 3mm-23mm, trục chính dùng côn MT2 nên việc thay đổi sử dụng mũi khoan từ hay mũi khoan xoắn khá dễ dàng, hành trình lớn và đặc biệt là động cơ có 2 cấp tốc độ(sản xuất 100% tại Đức) làm cho máy khoan từ mạnh mẽ bền bỉ.
Bảng báo giá phụ kiện dùng cho máy khoan từ Magbroach Anh Quốc
STT
|
Phụ kiện lựa chọn mua thêm
|
Model máy
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
Đầu kẹp mũi khoan 16mm
|
Các model
|
650,000 đ
|
2
|
Adapter nối đầu kẹp mũi khoan
|
MD40, MDS40
|
850,000 đ
|
3
|
Đuôi côn MT2
|
MD50, MDS50, MDT55
|
390,000 đ
|
4
|
Đuôi côn MT3
|
MD108, MDS132, MT30
|
390,000 đ
|
5
|
Đuôi côn MT4
|
MD108, MDS132, MT30
|
390,000 đ
|
6
|
Áo côn số 2-3
|
MD108, MT30
|
390,000 đ
|
7
|
Áo côn số 2-4
|
MTD140
|
550,000 đ
|
8
|
Áo côn số 3-4
|
MDT140
|
550,000 đ
|
9
|
Đầu kẹp mũi taro M3-M12 và côn YL-1/2
|
MDT55, MT30, MDT140
|
1,750,000 đ
|
10
|
Đầu kẹp mũi taro M9-M18 và côn YL-3/4
|
MT30, MDT140
|
2,290,000 đ
|
11
|
Cán kẹp mũi taro tháo ráp nhanh MT3-SF20
|
MT30, MDT140
|
2,150,000 đ
|
12
|
Collet kẹp mũi taro M20 gắn trên cán MT3-SF20
|
MT30, MDT140
|
1,290,000 đ
|
13
|
Collet kẹp mũi taro M22 gắn trên cán MT3-SF20
|
MT30, MDT140
|
1,290,000 đ
|
14
|
Collet kẹp mũi taro M24 gắn trên cán MT3-SF20
|
MT30, MDT140
|
1,290,000 đ
|
Mũi khoan từ (cắt khoét lỗ kim loại)
|
SL
|
Độ sâu 25mm / VNĐ
|
Độ sâu 50mm / VNĐ
|
Mũi khoan từ HSS_F12
|
1
|
572,000
|
742,000
|
Mũi khoan từ HSS_F13
|
1
|
575,000
|
745,000
|
Mũi khoan từ HSS_F14
|
1
|
580,000
|
750,000
|
Mũi khoan từ HSS_F15
|
1
|
587,000
|
790,000
|
Mũi khoan từ HSS_F16
|
1
|
602,000
|
838,000
|
Mũi khoan từ HSS_F17
|
1
|
617,000
|
868,000
|
Mũi khoan từ HSS_F18
|
1
|
632,000
|
906,000
|
Mũi khoan từ HSS_F19
|
1
|
642,000
|
935,000
|
Mũi khoan từ HSS _F20
|
1
|
684,000
|
974,000
|
Mũi khoan từ HSS_F21
|
1
|
716,000
|
1,012,000
|
Mũi khoan từ HSS_F22
|
1
|
738,000
|
1,032,000
|
Mũi khoan từ HSS_F23
|
1
|
758,000
|
1,051,000
|
Mũi khoan từ HSS_F24
|
1
|
780,000
|
1,080,000
|
Mũi khoan từ HSS_F25
|
1
|
800,000
|
1,080,000
|
Mũi khoan từ HSS_F26
|
1
|
822,000
|
1,212,000
|
Mũi khoan từ HSS_F27
|
1
|
842,000
|
1,254,000
|
Mũi khoan từ HSS_F28
|
1
|
864,000
|
1,296,000
|
Mũi khoan từ HSS_F29
|
1
|
885,000
|
1,359,000
|
Mũi khoan từ HSS_F30
|
1
|
906,000
|
1,402,000
|
Mũi khoan từ HSS_F31
|
1
|
1,012,000
|
1,444,000
|
Mũi khoan từ HSS_F32
|
1
|
1,070,000
|
1,570,000
|
Mũi khoan từ HSS_F33
|
1
|
1,110,000
|
1,612,000
|
Mũi khoan từ HSS_F34
|
1
|
1,230,000
|
1,710,000
|
Mũi khoan từ HSS_F35
|
1
|
1,380,000
|
1,795,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..