Thông số kỹ thuật:
Máy khoan từ Powerbor PB35FRV
Tổng công suất 1010w
Motor 960w
Lực hút đế từ 1000kgs
Điện áp sử dụng 220v-240V 50Hz
Tốc độ trục chính 150-360rmp 200-550rmp
Khả năng cắt 12mm-35mm (HSS)
12mm-38mm (TCT)
Khả năng khoan (khoan tầng) 18mm
Khả năng khoan (khoan xoắn) 13mm
Khả năng Ta-rô (mũi Powerbor) M16x2.0
Ren trục chính 1/2″ x 20
Đế từ xoay không
Chiều cao 530mm
Chiều rộng 276mm
Chiều sâu 300mm
Hành trình 135mm
Trọng lượng 13.8Kg
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Máy khoan từ Powerbor PB35RFV có tên thương mại là Powerbor do G&J Hall Ltd, Anh Quốc sản xuất. Máy có 3 chức năng Ta-rô, khoan và cắt lỗ, khả năng cắt lớn nhất 35mm
1 Đặc điểm và tính năng máy khoan từ Powebor PB35FRV
- Máy khoan từ châu Âu có 3 chức năng Ta-rô, khoan và cắt lỗ trên vật liệu kim loại
- Máy có công suất nhỏ, thích hợp với các công việc nhẹ
- Motor được điều khiển tốc độ vô cấp
- Máy khoan từ Powerbor PB35FRV được gắn động cơ Elbenstock sản xuất.
- Tốc độ động cơ ổn định trong quá trình gia công lỗ
- Máy khoan từ Powerbor PB35RFV được thiết kế 1 số cơ
- Động cơ 960 watt do Elbenstock sản xuất.
- Máy khoan từ Powerbor PB35FRV cho phép cắt mọi vị trí
- Đường kính cắt lớn nhất là 35mm
- Trục chính dạng ren chuẩn 1/2″ x 20
- Máy khoan từ Powerbor PB35FRV không cho phép lắp mũi khoan đuôi côn trực tiếp
- Đầu kẹp mũi cắt dạng rời kiểu ren chuẩn 1/2 x 20
- Trục chính máy cho phép lắp thêm áo đầu khoan.
- Máy khoan từ Powerbor PB35FRV có bộ làm mát kèm theo máy
* Ghi chú:
- Nhằm cải tiến sản phẩm tốt hơn, nhà sản xuất có thể thay đổi thông số kích thước hoặc kiểu thiết kế mà không cần phải thông báo trước cho khách hàng.
- Nếu khách hàng phát hiện có sự thay đổi ( Catalog, Web, Email, Báo giá…) vui lòng liên hệ với nhà cung cấp gần nhất để biết thêm chi tiết.
- Khả năng làm việc của máy được tính trên cơ sở vật liệu thép trung bình.
Bảng báo giá mũi khoan từ, mũi cắt khoét lỗ kim loại dùng cho máy khoan từ
Mũi khoan từ (cắt khoét lỗ kim loại)
|
SL
|
Độ sâu 25mm / VNĐ
|
Độ sâu 50mm / VNĐ
|
Mũi khoan từ HSS_F12
|
1
|
572,000
|
742,000
|
Mũi khoan từ HSS_F13
|
1
|
575,000
|
745,000
|
Mũi khoan từ HSS_F14
|
1
|
580,000
|
750,000
|
Mũi khoan từ HSS_F15
|
1
|
587,000
|
790,000
|
Mũi khoan từ HSS_F16
|
1
|
602,000
|
838,000
|
Mũi khoan từ HSS_F17
|
1
|
617,000
|
868,000
|
Mũi khoan từ HSS_F18
|
1
|
632,000
|
906,000
|
Mũi khoan từ HSS_F19
|
1
|
642,000
|
935,000
|
Mũi khoan từ HSS _F20
|
1
|
684,000
|
974,000
|
Mũi khoan từ HSS_F21
|
1
|
716,000
|
1,012,000
|
Mũi khoan từ HSS_F22
|
1
|
738,000
|
1,032,000
|
Mũi khoan từ HSS_F23
|
1
|
758,000
|
1,051,000
|
Mũi khoan từ HSS_F24
|
1
|
780,000
|
1,080,000
|
Mũi khoan từ HSS_F25
|
1
|
800,000
|
1,080,000
|
Mũi khoan từ HSS_F26
|
1
|
822,000
|
1,212,000
|
Mũi khoan từ HSS_F27
|
1
|
842,000
|
1,254,000
|
Mũi khoan từ HSS_F28
|
1
|
864,000
|
1,296,000
|
Mũi khoan từ HSS_F29
|
1
|
885,000
|
1,359,000
|
Mũi khoan từ HSS_F30
|
1
|
906,000
|
1,402,000
|
Mũi khoan từ HSS_F31
|
1
|
1,012,000
|
1,444,000
|
Mũi khoan từ HSS_F32
|
1
|
1,070,000
|
1,570,000
|
Mũi khoan từ HSS_F33
|
1
|
1,110,000
|
1,612,000
|
Mũi khoan từ HSS_F34
|
1
|
1,230,000
|
1,710,000
|
Mũi khoan từ HSS_F35
|
1
|
1,380,000
|
1,795,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..