Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Máy khoan bàn mini 0.8m Tiến Đạt 1/2HP | Máy khoan bàn mini 0.8m Tiến Đạt 1/2HP
Đường kính khoan tối đa (mm) Ø1.5 ->Ø13
Hành trình trục chính (mm) 60
Tốc độ trục chính (vòng/phút) 590 – 1000 – 1500 - 2500
Dây CUROA puly M35 x 1
Đường kính trụ khoan (mm) 60
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) 205 x 205
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) 230
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) 129
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) 265
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) 410
Công suất động cơ điện (Hp) 1/2Hp, 1450Vg/p
Điện áp sử dụng 220v
Chiều cao máy 810
Kích thước máy(dàixngangxcao) 520 x 260 x 810
Trọng lượng máy 47Kg
Xuất xứ ViệtNam
Bảo hành 1 năm ( Không BH đầu kẹp khoan, bạc đạn, capa ) 6 tháng phần moteur
Đã công bố TCCLHH số: 03-2001/CBTCCL/ TĐ tại chi cục TCĐLCL-TPHCM | 4.950.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy khoan bàn 1M Tiến đạt 1/2HP 220V | Thông số kỹ thuật
Máy khoan bàn 1M Tiến đạt 1/2HP 220V
Đường kính khoan (mm) Þ3 -> Þ 16
Hành trình trục chính (mm) 80
Tốc độ trục chính (vòng/phút) 510 – 800 – 1180 - 1700
Dây CUROA puly FM40 x 1
Đường kính trụ khoan (mm) 75.6
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) Þ300
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) 300
Khoảng cách từ tâm mũi khoan đến lưng ngoài trụ khoan (mm) 175
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) 280
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) 500
Công suất động cơ điện (Hp) 1/2Hp hay 1Hp 1450Vg/p
Điện áp sử dụng 220v
Chiều cao máy (mm) 990
Kích thước máy(dài x ngang x cao) 630 x300 x 990
Trọng lượng máy (Kg) 62 Kg
Xuất xứ Vieät Nam
Bảo hành 1 năm.
Quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 – 2008 | 6.300.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy khoan bàn 1M Tiến đạt 1HP 220V | Thông số kỹ thuật
Máy khoan bàn 1M Tiến đạt 1HP 220V
Đường kính khoan tối đa: 3.0 - 16mm
Công suất động cơ: 1HP
Điện áp 220V/50Hz
Vòng tua 1.450 vòng/phút
Hành trình trục chính (mm) 80
Tốc độ trục chính (vòng/phút) 510 - 800 - 1180 - 1700
Dây curoa puly FM40 x 1
Đường kính trụ khoan (mm) 75.6
Đường kính mâm bàn làm viêc (mm) : 300
Hành trình lên xuốn mâm bàn (mm) 300
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) 175
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) 280
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) 500
Kích thước (mm) 630 x 300 x 990
Trọng lượng 78 Kg
Hãng sản xuất Tiến Đạt
Xuất xứ Việt nam
Bảo hành: 12 tháng | 6.900.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy khoan bàn 1M Tiến đạt 1HP 380V | Máy khoan bàn 1M Tiến đạt 1HP 380V do Việt Nam sản xuất với chất lượng nột trội. Máy khoan bàn Tiến Đạt ngoài công dụng chính là là khoan tạo lỗ cho các chi tiết. Máy còn được dùng để khoét, taro, doa hoặc gia công các bề mặt có tiết diện nhỏ, thẳng góc hay cùng chiều với trục mũi khoan
Đường kính khoan tối đa: 3.0 - 16mm
Công suất động cơ: 1HP
Điện áp 380V
Vòng tua 1.450 vòng/phút
Hành trình trục chính (mm) 80
Tốc độ trục chính (vòng/phút) 510 - 800 - 1180 - 1700
Dây curoa puly FM40 x 1
Đường kính trụ khoan (mm) 75.6
Đường kính mâm bàn làm viêc (mm) 300
Hành trình lên xuốn mâm bàn (mm) 300
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) 175
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) 280
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) 500
Kích thước (mm) 630 x 300 x 990
Trọng lượng 78 Kg
Hãng sản xuất Tiến Đạt
Xuất xứ Việt nam
Bảo hành: 12 tháng | 6.900.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy khoan bàn 1M2 Tiến đạt 1HP 380V | Máy khoan bàn 1M2 Tiến đạt 1HP 380V được sản xuất theo một quy trình công nghệ tiên tiến của thương hiệu Tiến Đạt là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam về cũng ứng sản phẩm cơ điện
Đường kính khoan tối đa (mm) Þ3 -> Þ16 /Þ25
Hành trình trục chính (mm) 90
Tốc độ trục chính (vòng/phút) 260 – 390 – 440 – 530
650 – 1220 – 1310 - 1800
Lổ côn lắp đuôi mũi khoan Côn số 3
Dây CUROA puly A29 x 2
Đường kính trụ khoan (mm) Þ88.2
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) Þ337
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) 340
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) 205
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) 370
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) 540
Công suất động cơ điện (Hp) 1Hp, 1450vg/p
Điện áp sử dụng 220v / ba phase380v
Chiều cao máy 1205
Kích thước máy(DàixNgangxCao) 740 x 340 x 1205
Trọng lượng máy (Kg) 100Kg
Xuất xứ Việt Nam
Bảo hành 1 năm | 8.900.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy khoan bàn 1M2 Tiến đạt 1HP 220V | Máy khoan bàn 1M2 Tiến đạt 1HP 220V do thương hiệu Tiến Đạt sản xuất, toàn bộ thân máy khoan bàn Tiến Đạt đều được làm từ kim loại đảm bảo độ chắc chắn. Đặc biệt máy khoan sử dụng hai bộ lò xo chống rút mũi khoan khi gia công.
Đường kính khoan tối đa (mm) Þ3 -> Þ16/ Þ25
Hành trình trục chính (mm) 90
Tốc độ trục chính (vòng/phút) 260 – 390 – 440 – 530
650 – 1220 – 1310 - 1800
Lổ côn lắp đuôi mũi khoan Côn số 3
Dây CUROA puly A29 x 2
Đường kính trụ khoan (mm) Þ88.2
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) Þ337
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) 340
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) 205
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) 370
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) 540
Công suất động cơ điện (Hp) 1Hp, 1450vg/p
Điện áp sử dụng 220v
Chiều cao máy 1205
Kích thước máy(DàixNgangxCao) 740 x 340 x 1205
Trọng lượng máy (Kg) 100Kg
Xuất xứ Việt Nam
Bảo hành 1 năm | 8.900.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy khoan bàn 1M4 Tiến đạt 1HP 220V | Thông số kỹ thuật:
Máy khoan bàn 1M4 Tiến đạt 1HP 220V
Công suất động cơ điện (Hp) 1Hp, 1450vg/p
Điện áp sử dụng 220v/50Hz
Đường kính khoan tối đa (mm) Þ3 -> Þ16/ Þ25
Hành trình trục chính (mm) 90
Tốc độ trục chính (vòng/phút) 260 – 390 – 440 – 530
650 – 1220 – 1310 - 1800
Lổ côn lắp đuôi mũi khoan Côn số 3
Dây CUROA puly A29 x 2
Đường kính trụ khoan (mm) Þ88.2
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) Þ337
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) 520
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) 205
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) 550
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) 850
Chiều cao máy 1415
Kích thước máy(DàixNgangxCao) 740 x 340 x 1415
Trọng lượng máy (Kg) 103Kg
Xuất xứ Việtt Nam
Bảo hành 1 năm
Đã công bố TCCLHH số: 02-2001/CBTCCL/TĐ tại chi cục TCĐLCL-TPHCM | 9.100.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy khoan bàn 1M4 Tiến đạt 1HP 380V | Thông số kỹ thuật
Máy khoan bàn 1M4 Tiến đạt 1HP 380V
Đường kính khoan tối đa (mm) Þ3 -> Þ16/ Þ25
Hành trình trục chính (mm) 90
Tốc độ trục chính (vòng/phút) 260 – 390 – 440 – 530
650 – 1220 – 1310 - 1800
Lổ côn lắp đuôi mũi khoan Côn số 3
Dây CUROA puly A29 x 2
Đường kính trụ khoan (mm) Þ88.2
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) Þ337
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) 520
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) 205
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) 550
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) 850
Công suất động cơ điện (Hp) 1Hp, 1450vg/p
Điện áp sử dụng 220v / ba phase380v
Chiều cao máy 1415
Kích thước máy(DàixNgangxCao) 740 x 340 x 1415
Trọng lượng máy (Kg) 103Kg
Xuất xứ Việtt Nam
Bảo hành 1 năm
Đã công bố TCCLHH số: 02-2001/CBTCCL/TĐ tại chi cục TCĐLCL-TPHCM | 9.100.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |