Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Máy Taro Tự động KTK T50 | Thông số kỹ thuật:
Máy taro tự động KTK T50
Công suất động cơ: 1 HP/380V
Đường kính Taro max M8
Kiểu côn trục chính JT2
Hành Trình trục chính 45mm
Tốc độ trục chính 420/ 760/ 1340
Hành trình đi xuống đầu dao 280mm
Đường kính trụ Ø52mm
Kích thước bàn chân đế 340*500mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 380mm
Chiều cao máy 930mm
Trọng lượng 150kg
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng | 0 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy Taro Tự động KTK T360 | Thông số kỹ thuật:
Máy taro tự động KTK T360
Công suất động cơ 1HP
Đường kính Taro max M12
Kiểu côn trục chính MT2
Hành Trình trục chính 100mm
Tốc độ trục chính (3 cấp) 500-830-1250(v/p)
Đường kính trụ Ø80mm
Kích thước bàn làm việc Ø320mm
Kích thước chân đế 330*510mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn 400mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 600mm
Chiều cao máy 1150mm
Trọng lượng 120kg
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng | 0 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy Taro Tự động KTK T50A | Thông số kỹ thuật:
Máy taro tự động KTK T50A
Công suất động cơ: 1 HP/380V
Đường kính Taro max M8
Kiểu côn trục chính JT2
Hành Trình trục chính 45mm
Tốc độ trục chính 420/ 760/ 1340
Đường kính trụ Ø80mm
Kích thước bàn làm việc Ø320mm
Kích thước chân đế 330*510mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn 350mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 600mm
Chiều cao máy 1100mm
Trọng lượng 200kg
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng | 0 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy taro tự động KTK T50B | Thông số kỹ thuật:
Máy taro tự động KTK T50B
Đường kính Taro max M6
Kiểu côn trục chính JT2
Hành Trình trục chính 45mm
Hành trình đi xuống đầu dao 280mm
Tốc độ trục chính 420/ 760/ 1340
Đường kính trụ Ø52mm
Kích thước bàn làm việc
650*800*760mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn 380mm
Công suất động cơ 1 HP
Chiều cao máy 1720mm
Trọng lượng 230kg
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng | 0 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy taro tự động KTK T-80 | Thông số kỹ thuật:
Máy taro tự động KTK T80
Công suất động cơ: 2HP/380V
Đường kính Taro max M16
Kiểu côn trục chính MT3
Hành Trình trục chính 65mm
Tốc độ trục chính 155/285/515v/p
Hành trình đi xuống đầu dao 180mm
Đường kính trụ Ø85mm
Kích thước bàn làm việc 280 x 250mm
Kích thước chân đế 390*580mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 470mm
Điện áp sử dụng 380V 3 Phase
Chiều cao máy 1130mm
Trọng lượng 320kg
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng | 0 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy taro tự động KTK T80B | Thông số kỹ thuật:
Máy taro tự động KTK T80B
Đường kính Taro max M16
Kiểu côn trục chính MT3
Hành Trình trục chính 65mm
Tốc độ trục chính 155/285/515v/p
Hành trình đi xuống đầu dao 180mm
Đường kính trụ Ø85mm
Kích thước bàn làm việc 600*800mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn 470mm
Công suất động cơ 2 HP
Điện áp sử dụng 380V 3 phase
Chiều cao máy 1920mm
Trọng lượng 420kg
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng | 0 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy taro tự động KTK T140 | Thông số kỹ thuật:
Máy taro tự động KTK T140
Đường kính Taro lớn nhất : M30
Tốc độ vận hành : 275-1110(v/p)
Kiểu côn trục chính : MT4
Hành trình trục chính : 150mm
Đường kính trụ : 115mm
Kích thước bàn làm việc : 600x800mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn : 350-700mm
Công suất động cơ : 2HP
Điện áp sử dụng : 380V 3 Phase
Trọng lượng : 700kg
Chiều cao máy : 2100mm
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng | 0 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy taro tự động KTK T650 | Thông số kỹ thuật:
Máy taro tự động KTK T650
Đường kính Taro max M20
Kiểu côn trục chính MT3
Hành Trình trục chính 140mm
Tốc độ trục chính(vô cấp) 275~1110(v/p)
Đường kính trụ Ø102mm
Kích thước bàn làm việc
Ø420mm
Kích thước chân đế 410*600mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn 630mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 930mm
Công suất động cơ 2 HP
Chiều cao máy 1700mm
Trọng lượng 220kg
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng | 0 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy taro tự động KTK T80A | Thông số kỹ thuật:
Máy taro tự động KTK T80A
Công suất động cơ: 2HP/380V
Đường kính Taro max M16
Kiểu côn trục chính MT3
Hành Trình trục chính 65mm
Tốc độ trục chính 155/285/515v/p
Đường kính trụ Ø102mm
Đường kính bàn làm việc Ø420mm
Kích thước chân đế 390 x 580mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn 402mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 840mm
Công suất động cơ 2 HP
Điện áp sử dụng 380V 3 phase
Chiều cao máy 1500mm
Trọng lượng 370kg
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng | 0 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy taro tự động KTK T120 | Thông số kỹ thuật:
Máy taro tự động KTK T120
Đường kính Taro max M20
Kiểu côn trục chính MT3
Hành Trình trục chính 85mm
Tốc độ trục chính(vô cấp) 275~1110(v/p)
Đường kính trụ Ø102mm
Kích thước bàn làm việc
600*800mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn 350-700mm
Công suất động cơ 2 HP
Chiều cao máy 2100mm
Trọng lượng 600kg
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng | 0 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy taro tự động KTK T30 | Thông số kỹ thuật:
Máy taro tay KTK T30
Khả năng taro lớn nhất M6
Kiểu côn trục chính JT2
Hành Trình trục chính 30mm
Tốc độ trục chính (V/P) 710/1300
Số cấp tốc độ 2 cấp
Đường kính trụ Ø60mm
Đường kính bàn làm việc Ø250mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn 280mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 430mm
Công suất động cơ 1/2HP
Điện áp sử dụng 3 pha 380V
Chiều cao máy 950mm
Trọng lượng 48kg
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện chuẩn: Đầu kẹp mũi khoan JT2-10mm, bàn làm việc, tay quay
Giá chưa bao gồm phí Vận chuyển | 28.600.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy khoan bàn và taro LGT 340A | Thông số kỹ thuật:
Máy khoan bàn và taro KTK LG340A
Công suất động cơ 1HP/220V
Đường kính khoan lớn nhất
Ø 16mm (Thép)
Ø 18mm (Nhôm)
Ø 8mm (Inox)
Khả năng taro lớn nhất
M12 (Thép)
M15 (Nhôm)
M5 (Inox)
Kiểu côn trục chính MT2
Hành Trình trục chính 100mm
Tốc độ trục chính 240 - 2840v/p
Số cấp tốc độ 9 cấp
Đường kính trụ Ø80mm
Đường kính bàn làm việc Ø320mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn 450mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 620mm
Chiều cao máy 1070mm
Kích thước đóng gói(DxRxC) 750x450x115mm
Trọng lượng (N.W / G. W) 90 / 120kg
Xuất xứ: Đài loan
Bảo hành : 12 Tháng
Phụ Kiện chuẩn: Đầu kẹp mũi khoan 16mm, Côn MT2-JT6, bàn làm việc, tay quay
Giá chưa bao gồm phí Vận chuyển
| 31.680.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy taro đài loan KTK T40 | Thông số kỹ thuật:
Máy taro tay KTK T40
Công suất động cơ: 1HP
Điện áp sử dụng: 3 pha 380V
Khả năng taro lớn nhất M12
Kiểu côn trục chính JT6
Hành Trình trục chính 50mm
Tốc độ trục chính (V/P) 290 - 500 - 625 RPM
Đường kính trụ Ø80mm
Đường kính bàn làm việc Ø320mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn 450mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 600mm
Chiều cao máy 1200mm
Kích thước đóng kiện 690x400x1320mm
Trọng lượng 100kg
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện chuẩn: Đầu kẹp mũi khoan JT6-13mm, bàn làm việc, tay quay | 35.090.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy khoan bàn và taro LGT 550B | Thông số kỹ thuật:
Máy khoan bàn và taro KTK LGT550B
Công suất động cơ 2HP/380V
Đường kính khoan lớn nhất Ø 20mm (Thép)
Ø 25mm (Nhôm)
Ø 12mm (Inox)
Khả năng taro lớn nhất M18 (Thép)
M20 (Nhôm)
M10 (Inox)
Kiểu côn trục chính MT3
Hành Trình trục chính 120mm
Tốc độ trục chính 230 - 1910v/p
Số cấp tốc độ 9 cấp
Đường kính trụ Ø92mm
Đường kính bàn làm việc Ø400mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn 720mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 920mm
Chiều cao máy 1500mm
Kích thước đóng gói (kiện gỗ) 910x530x1690mm
Trọng lượng 140/170kg
Xuất xứ: Đài loan
Bảo hành : 12 Tháng
Phụ Kiện chuẩn: Đầu kẹp mũi khoan 16mm, Côn MT3-JT6, Bàn làm việc, tay quay.
Giá chưa bao gồm phí Vận chuyển | 41.030.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy khoan bàn và taro LGT 550A | Thông số kỹ thuật:
Máy khoan bàn và taro KTK LGT550A (4 cực)
Công suất động cơ 2HP/380V
Đường kính khoan lớn nhất Ø 25mm (Thép)
Ø 32mm (Nhôm)
Ø 15mm (Inox)
Khả năng taro lớn nhất M20 (Thép)
M25 (Nhôm)
M12 (Inox)
Kiểu côn trục chính MT3
Hành Trình trục chính 140mm
Tốc độ trục chính 230 - 1910v/p
Số cấp tốc độ 9 cấp
Đường kính trụ Ø102mm
Đường kính bàn làm việc Ø420mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn 630mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 930mm
Chiều cao máy 1540mm
Kích thước kiện(DxRxC) 1100x530x1690mm
Trọng lượng 190/210kg
Xuất xứ: Đài loan
Bảo hành : 12 Tháng
Phụ Kiện chuẩn: Đầu kẹp mũi khoan 16mm, Côn MT3-JT6, Bàn làm việc, tay quay.
Giá chưa bao gồm phí Vận chuyển | 45.320.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |